Có 2 kết quả:

漏泄 lòu xiè ㄌㄡˋ ㄒㄧㄝˋ漏洩 lòu xiè ㄌㄡˋ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a leak (e.g. of chemicals)

Từ điển Trung-Anh

a leak (e.g. of chemicals)