Có 2 kết quả:
漏泄 lòu xiè ㄌㄡˋ ㄒㄧㄝˋ • 漏洩 lòu xiè ㄌㄡˋ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a leak (e.g. of chemicals)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a leak (e.g. of chemicals)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0